--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clearing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dun-colored
:
có màu nâu xám
+
abatable
:
có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt
+
abutter
:
(pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai)
+
roach
:
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
+
surface
:
mặt, mặt ngoài bề mặta cube has six surface s hình lập phương có sáu mặthis politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt