bào chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào chế+ verb
- To prepare medicines, to make up medicines
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bào chế":
bồ chao bọ chó bỏ chạy bỏ cha bạo chúa báo chí bào chữa bào chế bao che - Những từ có chứa "bào chế":
bào chế bào chế học - Những từ có chứa "bào chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 636