--

bá hộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá hộ

+ noun  

  • Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
  • Village rich man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá hộ"
Lượt xem: 869