khẩn hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn hoang+
- Break fresh ground
- Đi khẩn hoang ở vùng núi thưa dân
To go and break fresh ground in thinly populated mountain areas
- Đi khẩn hoang ở vùng núi thưa dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn hoang"
- Những từ có chứa "khẩn hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spade-work wilderness desolate lavish desolation waste prodigal side-slip savage alarmist more...
Lượt xem: 802