bá quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá quan+ noun
- all officials in the court
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bá quan":
bồ quân bi quan bạo quân báo quán bảo quản bại quân bá quan ba quân - Những từ có chứa "bá quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 608