--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán đấu giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán đấu giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán đấu giá
Your browser does not support the audio element.
+
Sell by auction
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
bán đấu giá
:
Sell by auction
+
đối thủ
:
Rival, competitor
+
ngũ thường
:
The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)
+
hàng xáo
:
RicemillerLàm hàng xáo kiếm sốngTo earn one's iving as rice-miller
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete