--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán đứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán đứng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To sell someone down the river
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán đứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bán đứng"
:
bén mảng
bần nông
bạn hàng
bán mạng
bản năng
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
bán đứng
:
To sell someone down the river