dược phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dược phẩm+
- Pharmaceutical product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dược phẩm"
- Những từ có chứa "dược phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 734