--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán chác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán chác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán chác
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To sell, to trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán chác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bán chác"
:
bán chác
bản chức
Lượt xem: 792
Từ vừa tra
+
bán chác
:
To sell, to trade
+
tấn công
:
to attack, to assault
+
khai triển
:
DevelopKhai triển một hình trụTo develop a cylindernhư triển khai
+
hữu thanh
:
(ngôn ngữ học) Voiced
+
mực tàu
:
Indian ink