hữu thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu thanh+
- (ngôn ngữ học) Voiced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu thanh"
- Những từ có chứa "hữu thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 702