--

khai triển

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai triển

+  

  • Develop
    • Khai triển một hình trụ
      To develop a cylinder
    • như triển khai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai triển"
Lượt xem: 651