--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh nướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh nướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh nướng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Pie (filled with various stuff)
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
bánh nướng
:
Pie (filled with various stuff)
+
san phẳng
:
Level, smooth the surface ofĐổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lănTo level with a steam-roller the macadam spread on a road surface
+
đểnh đoảng
:
Lukewarm, tepidTình cảm đểnh đoảngLukewarm feelings
+
hypotensive
:
(y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp
+
likeable
:
dễ thương, đáng yêu