hành tung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành tung+ noun
- track, trail, whereabouts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành tung"
- Những từ có chứa "hành tung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jig burst tung-tree toss dissilient handspring hurry-scurry tung oil muddle plash more...
Lượt xem: 664