--

báo động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo động

+ noun  

  • Alert, alarm
    • kéo còi báo động
      to sound the alarm
    • còi báo cháy
      fire alarm
    • quân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toàn
      the troops were placed on full alert
    • nhận được / phát lệnh báo động
      to receive/give the alert
    • năng suất đã tụt đến mức báo động
      the productivity has dropped to an alarming low
    • nạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo động
      sexual harassments have increased alarmingly

+ verb  

  • To alarm, to alert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo động"
Lượt xem: 722