bát phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát phẩm+ noun
- Civilian-eight-mandarin grade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát phẩm"
- Những từ có chứa "bát phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 636