--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi miễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi miễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi miễn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To revoke the mandate of
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
bãi miễn
:
To revoke the mandate of
+
độc đáo
:
OriginalMột ý kiến độc đáoAn original ideaMột nhận xét độc đáoAn original remar
+
tốc độ
:
speed
+
bìm bịp
:
Boucal
+
cross hair
:
chỉ chữ thậphe had the target in his cross hairsanh ta có mục đích trong các chỉ chữ thập