--

giải giáp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải giáp

+  

  • lay down one's arms
    • Thà chết không chịu giải giáp
      Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
  • giải hạn
  • Relieve (someone) of his run of bad luck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải giáp"
Lượt xem: 616