--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bèn bẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bèn bẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bèn bẹt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Flattish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bèn bẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bèn bẹt"
:
buôn buốt
bờn bợt
bơn bớt
biền biệt
bèn bẹt
bần bật
bằn bặt
Những từ có chứa
"bèn bẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
flatways
flasket
flatwise
flask
splay-foot
splay-footed
flatten
flat
tack
straight angle
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
bèn bẹt
:
Flattish