--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ splay-foot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ổ mối
:
termitary; termitarium
+
thiệp
:
urbane
+
cold-storage
:
phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)
+
cà kheo
:
Stiltđi cà kheoto walk on stiltschân như đôi cà kheostilt-like legs, lanky legs
+
modernize
:
hiện đại hoá; đổi mới