bình quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình quyền+ adj
- Enjoying equal rights
- thực hiện nam nữ bình quyền
to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women
- thực hiện nam nữ bình quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình quyền":
bình quyền binh quyền - Những từ có chứa "bình quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 644