--

bình quyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình quyền

+ adj  

  • Enjoying equal rights
    • thực hiện nam nữ bình quyền
      to enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình quyền"
Lượt xem: 672