bình nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình nghị+ verb
- To assess through discussion
- bình nghị diện tích và sản lượng
to assess through discussion areas and output
- bình nghị công lao và thành tích
to assess through discussion services and achievements
- dân chủ bình nghị
to assess through democratic discussion
- bình nghị diện tích và sản lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình nghị"
Lượt xem: 622