bình phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình phẩm+ verb
- To comment on, to make a judgment on
- bình phẩm về diễn xuất của một diễn viên
to comment on the acting of an actor
- bình phẩm về diễn xuất của một diễn viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình phẩm"
- Những từ có chứa "bình phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 604