bình quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình quân+ adj
- Average
- thu nhập bình quân
the average income
- bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc
on an average, the per ha yield is ten tons of paddy
- chủ nghĩa bình quân
egalitarism
- thu nhập bình quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình quân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình quân":
bình quân bình quyền binh quyền
Lượt xem: 574