--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mù

+ adj  

  • blind; eyeless ; sightless
    • mèo mù vớ cá rán
      the devil looks after his own
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mù"
Lượt xem: 462