bí hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí hiểm+ adj
- Unscrutable, unfathomable
- rừng núi bí hiểm
the unfathomable jungle
- nụ cười bí hiểm
an unscrutable smile
- rừng núi bí hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí hiểm"
Lượt xem: 572