bí ẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí ẩn+ adj
- Enigmatic, mysterious
- nụ cười bí ẩn
an enigmatic smile
- những điều bí ẩn của thiên nhiên
the mysterious things of nature, the secrets of nature
- nụ cười bí ẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí ẩn"
Lượt xem: 704
Từ vừa tra