--

bí mật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí mật

+  

  • Secrret; cladestine
    • Văn kiện bí mật
      A secret document
    • Công tác bí mật
      Clandestine activity
    • Hầm bí mật
      A secret shelter, an underground
  • Secret
    • Giữ bí mật quốc gia
      To keep state secrets
    • Lộ bí mật quân sự
      To leak military secret
    • Khám phá bí mật của vũ trụ
      To explore the secrets of the universe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí mật"
Lượt xem: 638