bích hoạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bích hoạ+ noun
- Wall-painting, rock-painting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bích hoạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bích hoạ":
bích hoạ bách hóa bách hoá - Những từ có chứa "bích hoạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra