bòn đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn đãi+
- To save every smallest thing
- To squeeze the smallest amount of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn đãi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bòn đãi":
biên ải bén mùi bén hơi ban mai - Những từ có chứa "bòn đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gold-digger drain bleed screw scrape-penny tap squeezer gold-digging squeezable sponger more...
Lượt xem: 520