--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bó lúa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bó lúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bó lúa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
sheaf of corn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bó lúa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bó lúa"
:
bó lúa
bị lừa
bay la
bao la
bài lá
bả lả
ba lá
Những từ có chứa
"bó lúa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rice
flail
paddy
paddywhack
barley-sugar
ergot
granary
thresh
thresher
wheat
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
bó lúa
:
sheaf of corn