--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bù trì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bù trì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù trì
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù trì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bù trì"
:
bù trì
bù trừ
bơi trải
bố trí
bổ trợ
bị trị
bê trễ
bầu trời
bất trị
bắt tréo
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
bù trì
:
To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly
+
chan chát
:
xem chát
+
cằn cỗi
:
(nói về đất trồng trọt) Exhaustedruộng đất cằn cỗiexhausted fields
+
director
:
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huyBoard of directors ban giám đốc
+
beady
:
nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sángbeady eyes mắt tròn và sáng