--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bùn dơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bùn dơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùn dơ
Your browser does not support the audio element.
+
Mire; squalor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùn dơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bùn dơ"
:
bùn dơ
bòn đãi
biến đổi
biến dị
biên đạo
biên độ
biên đội
bến đò
bần đạo
bạn đời
more...
Những từ có chứa
"bùn dơ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
silt
mud
drabble
silty
peat
sludgy
muddy
mire
spatter
puddle
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
bùn dơ
:
Mire; squalor