--

bùn lầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùn lầy

+ adj  

  • Muddy, slushy
    • đường sá bùn lầy
      muddy roads
    • bùn lầy nước đọng
      mud and puddles, squalor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùn lầy"
Lượt xem: 646