--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng chuyền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng chuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng chuyền
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Conveyor belt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng chuyền"
Những từ có chứa
"băng chuyền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
demise
bandage
more...
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
băng chuyền
:
Conveyor belt
+
egyptian henbane
:
loài cây độc, có lá là nguồn cung cấp hyoscyamine
+
bẹn
:
Groinxắn quần lên tận bẹnto turn up one's trouser-legs up to the groin