--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng tâm
Your browser does not support the audio element.
+
Pure heart, crystal-clear heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng tâm"
Những từ có chứa
"băng tâm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
băng tâm
:
Pure heart, crystal-clear heart
+
ít bữa
:
A few daysít bữa nữa tôi sẽ vềI'll return in a few days time
+
đường lối
:
Road, wayTrời tối không nhận ra đường lốiTo be unable to find one's way because of darkness
+
ăn lương
:
to receive one's salarynhững ngày nghỉ ăn lươngholidays with pay
+
bằng cớ
:
Evidence, proofđưa ra những bằng cớ không thể chối cãito produce irrefutable evidence