--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng đảo
Your browser does not support the audio element.
+
như băng sơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng đảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"băng đảo"
:
bóng gió
bâng quơ
bằng cớ
băng keo
bang giao
Những từ có chứa
"băng đảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
băng đảo
:
như băng sơn