--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng ca
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Stretcher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng ca"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"băng ca"
:
bóng cá
băng ca
Những từ có chứa
"băng ca"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
băng ca
:
Stretcher