băng giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng giá+ noun
- Freeze, frost
- băng giá đã tan
the frost has gone
- miền băng giá
an area of frost
- cõi lòng băng giá
a frozen heart
- băng giá đã tan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng giá"
Lượt xem: 673