bơm tiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơm tiêm+
- (y học) Syringe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơm tiêm"
- Những từ có chứa "bơm tiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
injection hypodermic main line inoculator inoculation inoculative injector inoculate inject syringe more...
Lượt xem: 548