chấp nê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp nê+
- như chấp nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp nê"
- Những từ có chứa "chấp nê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 391