riêng tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng tây+
- Private, personal
- Đồ tế nhuyễn, của riêng tây
Personal clothing and belongings, personal effects
- Đồ tế nhuyễn, của riêng tây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng tây"
- Những từ có chứa "riêng tây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 606