bạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạ+
- Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)
- bạ ai nó cũng hỏi
he would ask anyone
- không nên bạ cái gì cũng bắt chước
one should not ape anything (whatsoever)
- bạ ăn bạ nói
to be in the habit of talking thoughtlessly
- bạ ai nó cũng hỏi
+ verb
- To strengthen
- bạ bờ
to strengthen a bank
- bạ tường
to strengthen a wall
- bạ bờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạ"
Lượt xem: 374