--

bạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạ

+  

  • Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)
    • bạ ai nó cũng hỏi
      he would ask anyone
    • không nên bạ cái gì cũng bắt chước
      one should not ape anything (whatsoever)
    • bạ ăn bạ nói
      to be in the habit of talking thoughtlessly

+ verb  

  • To strengthen
    • bạ bờ
      to strengthen a bank
    • bạ tường
      to strengthen a wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạ"
Lượt xem: 369