--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc nghĩa
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
ungrateful; thankless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc nghĩa"
Những từ có chứa
"bạc nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
bạc nghĩa
:
ungrateful; thankless
+
trăm
:
+
công thương
:
Industry and trade
+
ordinary
:
thường, thông thường, bình thường, tầm thườngan ordinary day's work công việc bình thườngin an ordinary way theo cách thông thường