bạch biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch biến+
- (y học) Vitiligo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch biến"
- Những từ có chứa "bạch biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 481