--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rút mủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rút mủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút mủ
+
(y học) Drain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút mủ"
Những từ có chứa
"rút mủ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
withdraw
withdrew
withdrawn
retreat
withdrawal
unwithdrawn
recede
drain
retire
revulsion
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
rút mủ
:
(y học) Drain
+
dhow
:
thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)