--

bạch hầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch hầu

+ noun  

  • Diphtheria, diphtheritis
    • tiêm phòng bạch hầu
      to give inoculations against diphtheria
Lượt xem: 357