--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch hầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch hầu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diphtheria, diphtheritis
tiêm phòng bạch hầu
to give inoculations against diphtheria
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
bạch hầu
:
Diphtheria, diphtheritistiêm phòng bạch hầuto give inoculations against diphtheria