--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa vời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa vời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa vời
+
Làm nửa vời
To do (something) by halves
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
nửa vời
:
Làm nửa vời
+
điển
:
Classic referenceMột câu lấy ở điển cũA sentence fro an old classic reference.
+
rưng rức
:
xem nhưng nhức
+
nhật thực
:
solar eclipse
+
ruồng bỏ
:
to chesert; to abandon