bạch huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch huyết+ noun
- Lymph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch huyết"
- Những từ có chứa "bạch huyết":
bạch huyết bạch huyết cầu - Những từ có chứa "bạch huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 557