bại hoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại hoại+ adj
- Degenerate, corrupt
- phong hoá bại hoại
corrupt customs and habits
- phong hoá bại hoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại hoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bại hoại":
bồi hồi bại hoại bải hoải - Những từ có chứa "bại hoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 670