--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn học
Your browser does not support the audio element.
+ noun
School-fellow; class-mate' fellow-student
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student
+
đứng lên
:
cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise
+
giun sán
:
Parasitical worms(nói khái quát)
+
hằm hè
:
be angrity spoiling for (a fight)Lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhauTo be always angrily spoiling for a fight
+
nhắng
:
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineeringLàm gì mà nhắng lên thế?Why are you fussing so domineeringly?